Cảm biến đo kích thước Panasonic
Measurement Sensor– HL-C1 Series
Cảm biến laser tốc độ cao.
Cho phép đo vật quay, rung, chuyển động với tốc độ cao.
Độ phân giải 1µm ± 0.1% F.S.
Dễ dàng vận hành với màn hình cảm ứng. Dữ liệu có thể lưu lại và lấy ra bởi giao diện RS232C.
Phù hợp với chuẩn UL và CE.
---------------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT :
Sensor Head (Diffuse refletive type – Specular reflective type)
· Khoảng cách tâm đo: 85mm, 50mm, 81.4mm, 46mm
· Phạm vi đo : ±20mm, ±5mm, ±16mm, ±4mm
· Độ chính xác : 6µm, 1µm, 3 µm, 1 µm
· Tuyến tính : ±0.1 % F.S.
· Định tính nhiệt : ±0.01% F.S./oC
Controller
- Điện áp nguồn : 24 V DC ±10%
- Mức tiêu thụ điện : Khi kết nối 1 cảm biến : 430 mA
Khi kết nối 2 cảm biến : 550 mA
- Định tính nhiệt : ±0.01% F.S./oC
- Tỉ lệ lấy mẫu : 100 µs, 144 µs, 200 µs, 255 µs, 332 µs, 498 µs, 1000 µs
- Đầu ra tín hiệu :
Điện áp : Điện áp đầu ra : ±5 V/F.S.
Phạm vi công suất : -10.9 - +10.9 V
Dòng điện đầu ra : tối đa 2 mA
Trở kháng đầu ra : 50Ω
Dòng điện : Dòng điện đầu ra : 4-20 mA/F.S.
Phạm vi công suất : 0-29.5 mA
Tổng trở tải : 250 Ω trở xuống.
----------------------------------
MÃ HÀNG:
HL-C105B
|
HL-C108B-BK
|
HL-C1CCJ10
|
HL-C105B-BK
|
HL-C108F
|
HL-C1CCJ2
|
HL-C105F
|
HL-C108F-BK
|
HL-C1CCJ20
|
HL-C105F-BK
|
HL-C135C-BK10
|
HL-C1CCJ30
|
HL-C108B
|
HL-C1AIM
|
HL-C1CCJ5
|
HL-C105B-MK
|
HL-C1C-TR
|
HL-C1DP1-E-TR
|
HL-C105C-BK5
|
HL-C1C-WL
|
HL-C1DP1-E-WL
|
HL-C108C-BK5
|
HL-C1DP1
|
HL-C1DP1-GS
|
HL-C1C
|
HL-C1DP1-E
|
HL-C1DP1-TR
|
|
HL-C1DP1-E-GS
|
HL-C1DP1-WL
|
|